Đọc nhanh: 载体 (tải thể). Ý nghĩa là: vật dẫn; cầu nối, phương tiện truyền đạt (tri thức hoặc thông tin). Ví dụ : - 铜是电流的良好载体。 Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.. - 磁铁是磁场的载体。 Than chì là vật dẫn tốt của điện.. - 铝是热量的轻质载体。 Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
载体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vật dẫn; cầu nối
科学技术上指某些能传递能量或运载其他物质的物质
- 铜 是 电流 的 良好 载体
- Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. phương tiện truyền đạt (tri thức hoặc thông tin)
泛指能承载其他事物的事物
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 电影 是 故事 的 载体
- Phim là phương tiện truyền tải câu chuyện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 载体
✪ 1. A + 是 + B + 的 + 载体
A là vật dẫn/phương tiện của B.
- 水是 热量 的 载体
- Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt.
- 语言 是 思想 的 载体
- Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt của tư tưởng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载体
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 铜 是 电流 的 良好 载体
- Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.
- 水是 热量 的 载体
- Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt.
- 电影 是 故事 的 载体
- Phim là phương tiện truyền tải câu chuyện.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 语言 是 思想 的 载体
- Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt của tư tưởng.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
载›