Đọc nhanh: 载运 (tải vận). Ý nghĩa là: vận tải; chở; chuyên chở. Ví dụ : - 载运量 khối lượng vận tải. - 载运货物 vận tải hàng hoá
载运 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận tải; chở; chuyên chở
运载
- 载运量
- khối lượng vận tải
- 载运 货物
- vận tải hàng hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载运
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 载运量
- khối lượng vận tải
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 载运 货物
- vận tải hàng hoá
- 运载 货物
- bốc xếp vận chuyển hàng hoá
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
载›
运›