载运 zàiyùn
volume volume

Từ hán việt: 【tải vận】

Đọc nhanh: 载运 (tải vận). Ý nghĩa là: vận tải; chở; chuyên chở. Ví dụ : - 载运量 khối lượng vận tải. - 载运货物 vận tải hàng hoá

Ý Nghĩa của "载运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

载运 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vận tải; chở; chuyên chở

运载

Ví dụ:
  • volume volume

    - 载运量 zàiyùnliàng

    - khối lượng vận tải

  • volume volume

    - 载运 zàiyùn 货物 huòwù

    - vận tải hàng hoá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载运

  • volume volume

    - 一曝十寒 yīpùshíhán de 运动 yùndòng 不会 búhuì yǒu duō 好处 hǎochù

    - Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.

  • volume volume

    - 载运量 zàiyùnliàng

    - khối lượng vận tải

  • volume volume

    - 运载工具 yùnzàigōngjù

    - công cụ bốc xếp và vận chuyển

  • volume volume

    - 载运 zàiyùn 货物 huòwù

    - vận tải hàng hoá

  • volume volume

    - 运载 yùnzài 货物 huòwù

    - bốc xếp vận chuyển hàng hoá

  • volume volume

    - 增加 zēngjiā 货车 huòchē de 运载 yùnzài liàng

    - tăng khối lượng hàng hoá trên xe

  • volume volume

    - 严格 yángé 地说 dìshuō 一种 yīzhǒng 数学 shùxué huò 逻辑 luójí 运算符 yùnsuànfú

    - Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.

  • volume volume

    - 货物 huòwù 船舶 chuánbó 飞机 fēijī huò 其它 qítā 交通工具 jiāotōnggōngjù 运载 yùnzài de 货物 huòwù

    - Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao