Đọc nhanh: 录音载体 (lục âm tải thể). Ý nghĩa là: Vật ghi âm thanh.
录音载体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật ghi âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录音载体
- 他 录音
- Anh ta ghi âm.
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 录音磁带 的 复制 质量 有 了 很大 改进
- Chất lượng sao chép băng ghi âm đã được cải thiện đáng kể.
- 他 录音 了 整个 会议 内容
- Anh ấy đã thu âm toàn bộ nội dung cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
录›
载›
音›