Đọc nhanh: 半载 (bán tải). Ý nghĩa là: nửa năm; giữa năm.
半载 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nửa năm; giữa năm
半年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半载
- 首班车 早晨 五点 半 发车
- chuyến xe đầu tiên khởi hành lúc năm giờ rưỡi sáng.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
载›