Đọc nhanh: 闹轰轰 (náo oanh oanh). Ý nghĩa là: biến thể của 鬧哄哄 | 闹哄哄.
闹轰轰 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 鬧哄哄 | 闹哄哄
variant of 鬧哄哄|闹哄哄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹轰轰
- 他 摇 着 鞭子 轰 牲口
- Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.
- 开展 了 轰轰烈烈 的 群众运动
- triển khai hoạt động quần chúng sôi nổi.
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 敌军 遭到 炮轰
- Quân địch bị pháo nổ.
- 他 每天 都 假模假式 轰 我 走
- Ngày nào nó cũng làm bộ giả vờ đuổi tôi đi.
- 我军 高射炮 击落 五架 敌军 轰炸机
- Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.
- 我 对 你 若 有 半分 辜负 五雷轰顶
- nếu anh phản bội e sẽ bị sét đánh
- 他 的 行为 在 学校 里 引起 了 轰动
- Hành vi của anh ấy đã gây xôn xao trong trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轰›
闹›