乒乒乓乓 pīng pīngpāng pāng
volume volume

Từ hán việt: 【binh binh bàng bàng】

Đọc nhanh: 乒乒乓乓 (binh binh bàng bàng). Ý nghĩa là: đì đùng.

Ý Nghĩa của "乒乒乓乓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乒乒乓乓 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đì đùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乒乒乓乓

  • volume volume

    - 敲门 qiāomén shí 发出 fāchū 乒乓 pīngpāng shēng

    - Khi anh ấy gõ cửa, phát ra tiếng lạch cạch.

  • volume volume

    - 北风 běifēng 刮得 guādé 门窗 ménchuāng 乒乓 pīngpāng 山响 shānxiǎng

    - gió bắc thổi mạnh, cửa sổ đập rầm rầm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú ér

    - Tôi thích chơi bóng bàn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men duì 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú 兴趣 xìngqù dōu hěn 浓厚 nónghòu

    - trẻ em rất say mê môn bóng bàn

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang mǎi 一个 yígè 乒乓球 pīngpāngqiú

    - Tôi vừa mua một quả bóng bàn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 乒乓球 pīngpāngqiú

    - Cô ấy không thích bóng bàn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 喜欢 xǐhuan 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú

    - Chúng tôi thích chơi bóng bàn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一些 yīxiē 乒乓球 pīngpāngqiú

    - Chúng ta cần một ít bóng bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Pīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMH (人一竹)
    • Bảng mã:U+4E52
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng
    • Nét bút:ノ丨一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMI (人一戈)
    • Bảng mã:U+4E53
    • Tần suất sử dụng:Trung bình