Đọc nhanh: 轮辋总成 (luân võng tổng thành). Ý nghĩa là: La răng.
轮辋总成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. La răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮辋总成
- 他 总是 按时 完成 任务
- Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 你 总得 按时 完成 工作
- Bạn cần phải hoàn thành công việc đúng giờ.
- 她 总是 贬低 我们 的 成绩
- Cô ấy luôn chê bai thành tích của chúng tôi.
- 他 总是 成为 被 人们 取笑 的 对象
- Anh ấy luôn là đối tượng bị người khác đem ra trêu chọc.
- 他 总否 别人 的 成果
- Anh ấy luôn chê bai thành quả của người khác.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 你 考试 的 成绩 总算 可以 了
- Thành tích thi của bạn nhìn chung cũng được rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
成›
轮›
辋›