轮辋总成 lúnwǎng zǒng chéng
volume volume

Từ hán việt: 【luân võng tổng thành】

Đọc nhanh: 轮辋总成 (luân võng tổng thành). Ý nghĩa là: La răng.

Ý Nghĩa của "轮辋总成" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轮辋总成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. La răng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮辋总成

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 按时 ànshí 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

  • volume volume

    - 总得 zǒngděi 按时 ànshí 完成 wánchéng 工作 gōngzuò

    - Bạn cần phải hoàn thành công việc đúng giờ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 贬低 biǎndī 我们 wǒmen de 成绩 chéngjì

    - Cô ấy luôn chê bai thành tích của chúng tôi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 成为 chéngwéi bèi 人们 rénmen 取笑 qǔxiào de 对象 duìxiàng

    - Anh ấy luôn là đối tượng bị người khác đem ra trêu chọc.

  • volume volume

    - 总否 zǒngfǒu 别人 biérén de 成果 chéngguǒ

    - Anh ấy luôn chê bai thành quả của người khác.

  • volume volume

    - bèi 看成 kànchéng shì 近代 jìndài zuì 成功 chénggōng de 总统 zǒngtǒng

    - Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.

  • volume volume

    - bèi 看成 kànchéng shì 近代 jìndài zuì 成功 chénggōng de 总统 zǒngtǒng

    - Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì 总算 zǒngsuàn 可以 kěyǐ le

    - Thành tích thi của bạn nhìn chung cũng được rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:一フ丨一丨フ丶ノ一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQBTV (大手月廿女)
    • Bảng mã:U+8F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp