Đọc nhanh: 单手投篮 (đơn thủ đầu lam). Ý nghĩa là: Ném rổ một tay.
单手投篮 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ném rổ một tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单手投篮
- 投掷 手榴弹
- ném lựu đạn
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 人手 单薄
- nhân viên ít ỏi.
- 你 把 球 投进 篮筐 吧
- Bạn ném bóng vào rổ đi.
- 我能 单手 打字
- Tôi có thể gõ bằng một tay.
- 投篮 儿
- ném rổ.
- 她 用 手机 支付 了 账单
- Cô ấy thanh toán hóa đơn qua điện thoại.
- 篮球队 即将 投入 冬训
- sắp đưa những người mới gia nhập vào đội bóng rổ huấn luyện vào mùa đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
手›
投›
篮›