Đọc nhanh: 投篮 (đầu lam). Ý nghĩa là: ném rổ; ném bóng vào rổ (bóng rổ). Ví dụ : - 老张快上,投篮! Anh Trương tiến lên nhanh, đưa bóng vào rổ!. - 投篮儿。 ném rổ.
投篮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ném rổ; ném bóng vào rổ (bóng rổ)
打篮球时向球架上的铁圈投球
- 老张 快 上 , 投篮
- Anh Trương tiến lên nhanh, đưa bóng vào rổ!
- 投篮 儿
- ném rổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投篮
- 你 把 球 投进 篮筐 吧
- Bạn ném bóng vào rổ đi.
- 他 不够 高 , 进不了 篮球队
- Anh ấy không đủ cao, không vào được đội bóng rổ.
- 投篮 儿
- ném rổ.
- 买个 篮子 , 装点 东西 伍 的
- mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.
- 老张 快 上 , 投篮
- Anh Trương tiến lên nhanh, đưa bóng vào rổ!
- 咱们 比赛 投 篮球 吧
- Chúng ta thi đấu ném bóng rổ đi.
- 篮球队 即将 投入 冬训
- sắp đưa những người mới gia nhập vào đội bóng rổ huấn luyện vào mùa đông.
- 她 每天 都 去 投篮 练习
- Cô ấy mỗi ngày đều đi tập ném rổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
篮›