Đọc nhanh: 投篮不准 (đầu lam bất chuẩn). Ý nghĩa là: Ném rổ không chuẩn.
投篮不准 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ném rổ không chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投篮不准
- 不准 挑逗 人
- Không được trêu chọc người khác.
- 他 到底 来 不来 , 还 没有 准儿
- rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 他 不 一定 能 准时到达
- Anh ấy không chắc có thể đến đúng giờ.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 他 不够 高 , 进不了 篮球队
- Anh ấy không đủ cao, không vào được đội bóng rổ.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
准›
投›
篮›