Đọc nhanh: 转账失败 (chuyển trướng thất bại). Ý nghĩa là: chuyển tiền thất bại.
转账失败 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tiền thất bại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转账失败
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 他 为了 失败 而 哭泣
- Anh ta khóc thầm vì thất bại.
- 他人 的 失败 是 我们 的 前车之鉴
- Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他 失败 了 , 但 没有 气馁
- Anh ấy thất bại nhưng không nản lòng.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
败›
账›
转›