Đọc nhanh: 转账 (chuyển trướng). Ý nghĩa là: chuyển; chuyển khoản; chuyển tài khoản. Ví dụ : - 你要付30美元的转账费。 Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.. - 用户输入要转账的金额。 Người dùng nhập số tiền cần chuyển.. - 转账后要保存好凭证。 Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
转账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển; chuyển khoản; chuyển tài khoản
不收付现金,只在账簿上记载收付关系
- 你 要付 30 美元 的 转账 费
- Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 转账 后要 保存 好 凭证
- Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转账
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 转账 后要 保存 好 凭证
- Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 刚 说好 了 的 , 一 转身 就 不认账
- vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 你 要付 30 美元 的 转账 费
- Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
账›
转›