Đọc nhanh: 交易明细 (giao dị minh tế). Ý nghĩa là: chi tiết giao dịch.
交易明细 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi tiết giao dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易明细
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 他 在 股票交易 中 买卖 精明 赚 了 很多 钱
- Anh ta rất thông minh trong việc mua bán cổ phiếu và đã kiếm được rất nhiều tiền.
- 这笔 交易 是 完全 光明正大 的
- Loại thỏa thuận làm ăn này hoàn toàn là làm ăn đàng hoàng.
- 他 的 商业 交易 是 光明正大 的
- Các giao dịch làm ăn của anh ấy đều là quang minh chính đại.
- 商人 的 交易 技巧 非常 高明
- Kỹ năng giao dịch của thương nhân rất xuất sắc.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
明›
易›
细›