Đọc nhanh: 交易时间 (giao dị thì gian). Ý nghĩa là: thời gian giao dịch.
交易时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời gian giao dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易时间
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 公司 相应 地 缩短 了 交货 时间
- Công ty đã rút ngắn thời gian giao hàng phù hợp.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 答案 提交 时间 被 延迟
- Thời gian nộp đáp án đã bị trì hoãn.
- 他们 交战 有 多长时间 了 ?
- Bọn họ đánh nhau bao lâu rồi?
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
时›
易›
间›