Đọc nhanh: 转轴 (chuyển trục). Ý nghĩa là: trục xoay; trục chuyển động; trục quay, chủ ý; chủ định.
转轴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trục xoay; trục chuyển động; trục quay
能转动的轴
✪ 2. chủ ý; chủ định
(转轴儿) 比喻主意或心眼儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转轴
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 工作 一 忙 , 我们 几个 人 就 得 连轴转
- công việc bận rộn, mấy người chúng tôi phải làm việc suốt ngày đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
转›
轴›