Đọc nhanh: 轩敞 (hiên xưởng). Ý nghĩa là: cao rộng (nhà cửa).
轩敞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao rộng (nhà cửa)
(房屋) 高大宽敞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩敞
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 广场 十分 敞阔
- Quảng trường rất rộng lớn.
- 宽敞 的 客厅 很 舒服
- Phòng khách rộng rãi rất thoải mái.
- 餐厅 既 宽敞 又 明亮
- Phòng ăn vừa rộng rãi lại vừa sáng sủa.
- 山峰 峻 轩入 云端
- Núi cao hùng vĩ chọc vào mây.
- 学校 的 走廊 很 宽敞
- Hành lang của trường rất rộng rãi.
- 学校 的 礼堂 很 宽敞
- Hội trường của trường rất rộng rãi.
- 听 了 党委书记 的 报告 , 心里 更 敞亮 了
- nghe xong báo cáo của bí thư đảng uỷ trong lòng càng thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敞›
轩›