Đọc nhanh: 敞口儿 (xưởng khẩu nhi). Ý nghĩa là: tha hồ; mặc sức; thoải mái.
✪ 1. tha hồ; mặc sức; thoải mái
没有限制;尽量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敞口儿
- 吹口哨 儿
- huýt sáo
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 我 喜欢 吃 口轻 的 , 请 你 少放 点儿 盐
- tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
口›
敞›