敞口儿 chǎng kǒu er
volume volume

Từ hán việt: 【xưởng khẩu nhi】

Đọc nhanh: 敞口儿 (xưởng khẩu nhi). Ý nghĩa là: tha hồ; mặc sức; thoải mái.

Ý Nghĩa của "敞口儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tha hồ; mặc sức; thoải mái

没有限制;尽量

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敞口儿

  • volume volume

    - 吹口哨 chuīkǒushào ér

    - huýt sáo

  • volume volume

    - 哈密瓜 hāmìguā 岗口儿甜 gàngkǒuertián

    - dưa Ha Mi rất ngọt.

  • volume volume

    - 哈密瓜 hāmìguā 岗口儿甜 gàngkǒuertián

    - dưa lưới hami có vị ngọt.

  • volume volume

    - 口齿清楚 kǒuchǐqīngchu ( 咬字儿 yǎozìér 正确 zhèngquè )

    - phát âm chính xác.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 两口儿 liǎngkǒuer 最近 zuìjìn 好像 hǎoxiàng 有些 yǒuxiē 对付 duìfu

    - Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 口轻 kǒuqīng de qǐng 少放 shǎofàng 点儿 diǎner yán

    - tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎng
    • Âm hán việt: Sưởng , Xưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBOK (火月人大)
    • Bảng mã:U+655E
    • Tần suất sử dụng:Cao