chǎng
volume volume

Từ hán việt: 【xưởng.sưởng】

Đọc nhanh: (xưởng.sưởng). Ý nghĩa là: rộng; thoáng mát; rộng rãi; rộng thoáng (phòng ốc), mở; mở ra; để ngỏ; phanh. Ví dụ : - 他家的院子很敞。 Sân của nhà anh ấy rất rộng.. - 这个大厅宽敞极了。 Đại sảnh này cực rộng lớn.. - 广场十分敞阔。 Quảng trường rất rộng lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rộng; thoáng mát; rộng rãi; rộng thoáng (phòng ốc)

(房屋、庭院等) 宽绰;没有遮拦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他家 tājiā de 院子 yuànzi 很敞 hěnchǎng

    - Sân của nhà anh ấy rất rộng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 大厅 dàtīng 宽敞 kuānchang 极了 jíle

    - Đại sảnh này cực rộng lớn.

  • volume volume

    - 广场 guǎngchǎng 十分 shífēn 敞阔 chǎngkuò

    - Quảng trường rất rộng lớn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mở; mở ra; để ngỏ; phanh

张开;打开

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 窗户 chuānghu 敞一敞 chǎngyīchǎng

    - Mở cửa sổ một chút.

  • volume volume

    - 敞着 chǎngzhe 背包 bēibāo

    - Cô ấy mở balo ra.

  • volume volume

    - zài 敞开 chǎngkāi mén

    - Tôi đang mở cửa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 广场 guǎngchǎng 十分 shífēn 敞阔 chǎngkuò

    - Quảng trường rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 敞着 chǎngzhe 背包 bēibāo

    - Cô ấy mở balo ra.

  • volume volume

    - 餐厅 cāntīng 宽敞 kuānchang yòu 明亮 míngliàng

    - Phòng ăn vừa rộng rãi lại vừa sáng sủa.

  • volume volume

    - zài 敞开 chǎngkāi mén

    - Tôi đang mở cửa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 敞开 chǎngkāi le 窗户 chuānghu

    - Chúng tôi đã mở cửa sổ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 敞开 chǎngkāi le 想法 xiǎngfǎ

    - Chúng tôi mở rộng ý tưởng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 宽敞 kuānchang de 客厅 kètīng

    - Tôi thích phòng khách rộng rãi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhǎo le 一个 yígè 宽敞 kuānchang de 地方 dìfāng

    - Chúng tôi đã tìm một khu vực rộng rãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎng
    • Âm hán việt: Sưởng , Xưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBOK (火月人大)
    • Bảng mã:U+655E
    • Tần suất sử dụng:Cao