• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Xa 車 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Xa (车) Can (干)

  • Pinyin: Xuān
  • Âm hán việt: Hiên
  • Nét bút:一フ丨一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车干
  • Thương hiệt:KQMJ (大手一十)
  • Bảng mã:U+8F69
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 轩

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨍓 𩋱

Ý nghĩa của từ 轩 theo âm hán việt

轩 là gì? (Hiên). Bộ Xa (+3 nét). Tổng 7 nét but (). Từ ghép với : Cười cười nói nói Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. xe có mái che
  • 2. mái hiên bằng phẳng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ⑤ (văn) Mỉm cười

- Cười cười nói nói

Từ ghép với 轩