Đọc nhanh: 敞车 (xưởng xa). Ý nghĩa là: xe mui trần; xe không mui, toa hàng (không có mái che); toa thùng.
敞车 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xe mui trần; xe không mui
没有车篷的车
✪ 2. toa hàng (không có mái che); toa thùng
铁路上指没有车顶的货车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敞车
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 火车 的 车厢 很 宽敞
- Cái toa của xe lửa rất rộng rãi.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 而且 中型车 的 腿部 伸展 空间 较为 宽敞
- Hơn nữa, không gian duỗi chân của xe hơi hạng trung rộng rãi hơn.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敞›
车›