开畅 kāi chàng
volume volume

Từ hán việt: 【khai sướng】

Đọc nhanh: 开畅 (khai sướng). Ý nghĩa là: vui vẻ và vô tư.

Ý Nghĩa của "开畅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开畅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui vẻ và vô tư

happy and carefree

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开畅

  • volume volume

    - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh chiêng dẹp đường.

  • volume volume

    - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.

  • volume volume

    - 一开 yīkāi jiù xiè

    - hoa vừa mới nở đã tàn ngay.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù de 春节 chūnjié 花展 huāzhǎn 明天 míngtiān 开展 kāizhǎn

    - Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 工夫 gōngfū 也择 yězé 不开 bùkāi

    - một ít thời gian cũng không tranh thủ được.

  • volume volume

    - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoả mái; uống thoả thích.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 进行 jìnxíng hěn 亨畅 hēngchàng

    - Mọi việc đều tiến hành rất thuận buồm xuôi gió.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao