Đọc nhanh: 开畅 (khai sướng). Ý nghĩa là: vui vẻ và vô tư.
开畅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui vẻ và vô tư
happy and carefree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开畅
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 开怀畅饮
- uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 开怀畅饮
- uống thoả mái; uống thoả thích.
- 一切 都 进行 得 很 亨畅
- Mọi việc đều tiến hành rất thuận buồm xuôi gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
畅›