Đọc nhanh: 圆轨道 (viên quỹ đạo). Ý nghĩa là: quỹ đạo tròn (trong thiên văn học và du hành vũ trụ).
圆轨道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỹ đạo tròn (trong thiên văn học và du hành vũ trụ)
circular orbit (in astronomy and in astronautics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆轨道
- 火星 沿 自己 的 轨道 运行
- Sao Hỏa chuyển động theo quỹ đạo của chính nó.
- 遵循 传统 道德 之轨
- Tuân theo chuẩn mực đạo đức.
- 生产 已上 轨道
- Sản xuất đã đi vào nề nếp.
- 项目 必须 回到 正常 轨道
- Dự án cần phải trở lại đúng khuôn khổ.
- 工人 们 正在 修理 轨道
- Công nhân đang sửa chữa đường ray.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
轨›
道›