Đọc nhanh: 近地轨道 (cận địa quỹ đạo). Ý nghĩa là: quỹ đạo Trái đất thấp (LEO).
近地轨道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỹ đạo Trái đất thấp (LEO)
low Earth orbit (LEO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近地轨道
- 他 不停 地 给 我 道歉
- Anh ấy không ngừng xin lỗi tôi.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 他 宽宏大量 地 接受 了 道歉
- Anh ấy đã rộng lượng chấp nhận lời xin lỗi.
- 你 知道 这是 什么 地方 吗 ?
- Bạn có biết đây là đâu không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
轨›
近›
道›