Đọc nhanh: 地球轨道 (địa cầu quỹ đạo). Ý nghĩa là: quỹ đạo trái đất.
地球轨道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỹ đạo trái đất
earth orbit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地球轨道
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 他 大声 地呵道
- Anh ấy quát lớn.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
球›
轨›
道›