Đọc nhanh: 低地轨道 (đê địa quỹ đạo). Ý nghĩa là: xem 近地 軌道 | 近地 轨道.
低地轨道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 近地 軌道 | 近地 轨道
see 近地軌道|近地轨道 [jìn dì guǐ dào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低地轨道
- 他 惭愧 地 低下 了 头
- Anh ấy hổ thẹn cúi đầu.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 他 惆怅 地 低下头 , 不再 说话
- Anh ấy buồn bã cúi đầu, không nói thêm gì nữa.
- 他 知自 理亏 , 慢慢 地 低下 了 头
- anh ấy biết mình đuối lý, từ từ cúi đầu xuống.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
地›
轨›
道›