Đọc nhanh: 车身撑杆总成 (xa thân sanh can tổng thành). Ý nghĩa là: cây chống cabin.
车身撑杆总成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây chống cabin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车身撑杆总成
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 他 很 坚强 , 总是 撑得住
- Anh ấy rất kiên cường, luôn chịu đựng được.
- 他 总是 成为 被 人们 取笑 的 对象
- Anh ấy luôn là đối tượng bị người khác đem ra trêu chọc.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 他 的 身影 逐渐 变小 , 成 了 路上 的 一个 小点
- bóng anh ấy từ từ nhỏ lại, trở thành một chấm nhỏ trên đường.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 他 总是 在 车上 瞌睡
- Anh ấy thường ngủ gật trên xe.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
成›
撑›
杆›
身›
车›