Đọc nhanh: 轧机已标定 (yết cơ dĩ tiêu định). Ý nghĩa là: máy cán đã được tiêu chuẩn hoá.
轧机已标定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cán đã được tiêu chuẩn hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧机已标定
- 基 目标 已 确定
- Mục tiêu cơ bản đã được xác định.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 他 已经 决定 退租 了
- Anh ta quyết định hủy thuê.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 我们 已经 设定 了 一个 目标
- Chúng tôi đã đặt ra một mục tiêu.
- 我们 已经 认定 了 这个 目标
- Chúng tôi đã xác định mục tiêu này.
- 他们 已经 决定 离婚 了
- Họ đã quyết định ly hôn.
- 不要 再说 了 , 我 已经 决定 了
- Đừng nói nữa, tôi đã quyết định rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
已›
机›
标›
轧›