Đọc nhanh: 车字旁 (xa tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "车"..
车字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "车".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车字旁
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 马路 旁边 停着 许多 小汽车
- Có rất nhiều ô tô nhỏ đậu cạnh đường.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 汽车 突然 岔向 了 一旁
- Xe ô tô đột nhiên ngoặt sang một bên.
- 旁晚 我 不会 让 陌生人 搭车
- Chập tối tôi sẽ không cho người lạ đi nhờ xe.
- 自行车道 旁边 有 很多 绿树 , 空气清新
- Có rất nhiều cây xanh bên cạnh làn xe đạp, không khí rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
车›