车字旁 chē zì páng
volume volume

Từ hán việt: 【xa tự bàng】

Đọc nhanh: 车字旁 (xa tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng ""..

Ý Nghĩa của "车字旁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

车字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên gọi thiên bàng "车".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车字旁

  • volume volume

    - 这个 zhègè yǒu 言字旁 yánzìpáng ma

    - Từ này có bộ ngôn không?

  • volume volume

    - 亠是 tóushì 汉字 hànzì 偏旁 piānpáng

    - Bộ đầu là Thiên Bàng.

  • volume volume

    - 开车 kāichē 旅游 lǚyóu de 时候 shíhou 一定 yídìng yào 看清 kànqīng 路旁 lùpáng de 标志牌 biāozhìpái

    - Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường

  • volume volume

    - 马路 mǎlù 旁边 pángbiān 停着 tíngzhe 许多 xǔduō 小汽车 xiǎoqìchē

    - Có rất nhiều ô tô nhỏ đậu cạnh đường.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 这个 zhègè de 偏旁部首 piānpángbùshǒu ma

    - Bạn có biết bộ thủ của từ này không?

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 突然 tūrán 岔向 chàxiàng le 一旁 yīpáng

    - Xe ô tô đột nhiên ngoặt sang một bên.

  • volume volume

    - 旁晚 pángwǎn 不会 búhuì ràng 陌生人 mòshēngrén 搭车 dāchē

    - Chập tối tôi sẽ không cho người lạ đi nhờ xe.

  • - 自行车道 zìxíngchēdào 旁边 pángbiān yǒu 很多 hěnduō 绿树 lǜshù 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Có rất nhiều cây xanh bên cạnh làn xe đạp, không khí rất trong lành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao