车费补贴 chē fèi bǔtiē
volume volume

Từ hán việt: 【xa phí bổ thiếp】

Đọc nhanh: 车费补贴 (xa phí bổ thiếp). Ý nghĩa là: trợ cấp xe cộ.

Ý Nghĩa của "车费补贴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

车费补贴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trợ cấp xe cộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车费补贴

  • volume volume

    - 我们 wǒmen hái le 租车费 zūchēfèi

    - Chúng tôi đã trả tiền thuê xe.

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • volume volume

    - 贫困生 pínkùnshēng de 学费 xuéfèi yóu 学校 xuéxiào 补贴 bǔtiē

    - Học phí của học sinh nghèo do trường học trợ cấp.

  • volume volume

    - 农村 nóngcūn 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng yóu 政府 zhèngfǔ 补贴 bǔtiē

    - Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè huì 补贴 bǔtiē 员工 yuángōng de 通勤 tōngqín 费用 fèiyòng

    - Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 住房补贴 zhùfángbǔtiē 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Trợ cấp nhà ở của công ty đã thu hút nhiều người.

  • volume volume

    - mǎi 这辆 zhèliàng 车费 chēfèi le 不少 bùshǎo qián

    - Tôi đã tốn rất nhiều tiền để mua chiếc xe này.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 饭钱 fànqián 我出 wǒchū 车费 chēfèi yóu

    - Tiền cơm hôm nay tôi trả, còn tiền xe bạn trả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao