Đọc nhanh: 划线机 (hoa tuyến cơ). Ý nghĩa là: Máy vẽ chỉ.
划线机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy vẽ chỉ
划线机,一种广泛应用于道路、高整公路、停车场、广场和跑道的在平整的地面上划出不同约束、指引和警示等规则限制标志的路面施工机械。划线机以其快速、高效、准确等优点在城市规划和公路建设方面发挥了巨大作用,最大程度的节省了路面施工的工期和经济投入。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划线机
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 他 手机 离线 了
- Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 漫漫 黑夜 透出 一线生机
- Trong đêm tối u ám, tỏa ra một tia sự sống.
- 你 喜欢 无线耳机 吗 ?
- Bạn có thích tai nghe không dây không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
机›
线›