Đọc nhanh: 轮送带压平机 (luân tống đới áp bình cơ). Ý nghĩa là: Máy cuốn băng chuyền.
轮送带压平机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cuốn băng chuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮送带压平机
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 传送带
- dây cua roa
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
带›
平›
机›
轮›
送›