躲开 duǒ kāi
volume volume

Từ hán việt: 【đoá khai】

Đọc nhanh: 躲开 (đoá khai). Ý nghĩa là: tránh việc bất lợi, bỏ đi; rời đi; tránh ra, né tránh.

Ý Nghĩa của "躲开" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

躲开 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tránh việc bất lợi

离开与已不利的事

✪ 2. bỏ đi; rời đi; tránh ra, né tránh

使离去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躲开

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - shǎn 躲不开 duǒbùkāi

    - tránh không được.

  • volume volume

    - 迅速 xùnsù 闪躲 shǎnduǒ kāi 攻击 gōngjī

    - Anh ấy nhanh chóng né tránh được đòn tấn công.

  • volume volume

    - 妈妈 māma bǎo 孩子 háizi 躲开 duǒkāi 危险 wēixiǎn

    - Mẹ bảo vệ con tránh khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 敏捷地 mǐnjiédì 躲开 duǒkāi le qiú

    - Anh ấy né bóng một cách nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 躲避 duǒbì zhè 突如其来 tūrúqílái de 大雨 dàyǔ 唐突 tángtū 敲开 qiāokāi le 一家 yījiā 农户 nónghù de mén

    - Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.

  • volume volume

    - 车来 chēlái le kuài 躲开 duǒkāi

    - Xe đến rồi, mau tránh ra!

  • volume volume

    - 躲开 duǒkāi le de 目光 mùguāng

    - Anh ấy tránh ánh mắt của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thân 身 (+6 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHHND (竹竹竹弓木)
    • Bảng mã:U+8EB2
    • Tần suất sử dụng:Cao