Đọc nhanh: 躲在背阴处 (đoá tại bội âm xứ). Ý nghĩa là: nấp bóng.
躲在背阴处 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nấp bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躲在背阴处
- 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 她 在 背后 设计 阴谋
- Cô ấy đang bày mưu ở phía sau.
- 他 在 阴里 躲避 阳光
- Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.
- 他们 处在 良好 的 环境 中
- Họ đang ở trong một môi trường tốt.
- 在 阴凉处 存放 食物
- Để thực phẩm ở nơi mát mẻ.
- 在 酷日 下 , 人们 都 躲 在 阴凉处
- Dưới ánh nắng gay gắt, mọi người đều trốn ở chỗ mát mẻ.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
处›
背›
躲›
阴›