肢体 zhītǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chi thể】

Đọc nhanh: 肢体 (chi thể). Ý nghĩa là: tứ chi; thân thể; mình và tứ chi, cơ thể; chi thể. Ví dụ : - 残害肢体。 làm thương tổn chân tay. - 男生喜欢你的7个肢体动作! Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!. - 自残肢体 tự hại thân mình

Ý Nghĩa của "肢体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

肢体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tứ chi; thân thể; mình và tứ chi, cơ thể; chi thể

四肢,也指四肢和躯干

Ví dụ:
  • volume volume

    - 残害 cánhài 肢体 zhītǐ

    - làm thương tổn chân tay

  • volume volume

    - 男生 nánshēng 喜欢 xǐhuan de 7 肢体 zhītǐ 动作 dòngzuò

    - Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!

  • volume volume

    - 自残 zìcán 肢体 zhītǐ

    - tự hại thân mình

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肢体

  • volume volume

    - 残害 cánhài 肢体 zhītǐ

    - làm thương tổn chân tay

  • volume volume

    - 自残 zìcán 肢体 zhītǐ

    - tự hại thân mình

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 包含 bāohán 三个 sāngè 实体 shítǐ de 组合 zǔhé

    - Một sự kết hợp chứa ba thực thể.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 三个 sāngè 部分合成 bùfènhéchéng 一个 yígè 整体 zhěngtǐ

    - ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.

  • volume volume

    - 肢体 zhītǐ 语言 yǔyán 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.

  • volume volume

    - 男生 nánshēng 喜欢 xǐhuan de 7 肢体 zhītǐ 动作 dòngzuò

    - Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!

  • volume volume

    - 三种 sānzhǒng 液体 yètǐ 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJE (月十水)
    • Bảng mã:U+80A2
    • Tần suất sử dụng:Cao