Đọc nhanh: 肢体 (chi thể). Ý nghĩa là: tứ chi; thân thể; mình và tứ chi, cơ thể; chi thể. Ví dụ : - 残害肢体。 làm thương tổn chân tay. - 男生喜欢你的7个肢体动作! Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!. - 自残肢体 tự hại thân mình
肢体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tứ chi; thân thể; mình và tứ chi, cơ thể; chi thể
四肢,也指四肢和躯干
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 男生 喜欢 你 的 7 个 肢体 动作 !
- Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!
- 自残 肢体
- tự hại thân mình
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肢体
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 自残 肢体
- tự hại thân mình
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他 肢体 语言 非常 丰富
- Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.
- 男生 喜欢 你 的 7 个 肢体 动作 !
- Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
肢›