蛐蛐儿 qūqu er
volume volume

Từ hán việt: 【khúc khúc nhi】

Đọc nhanh: 蛐蛐儿 (khúc khúc nhi). Ý nghĩa là: dế; con dế.

Ý Nghĩa của "蛐蛐儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛐蛐儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dế; con dế

蟋蟀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛐蛐儿

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì yǎng 蛐蛐儿 qūquer

    - Em trai tôi nuôi dế.

  • volume volume

    - dòu 蛐蛐儿 qūquer

    - đá dế

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 玩斗 wándòu 蛐蛐儿 qūquer

    - Trẻ em chơi côn trùng chọi.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITW (中戈廿田)
    • Bảng mã:U+86D0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình