部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khúc】
Đọc nhanh: 蛐 (khúc). Ý nghĩa là: dế; con dế. Ví dụ : - 斗蛐蛐儿。 đá dế
蛐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dế; con dế
蛐蛐儿
- 斗 dòu 蛐蛐儿 qūquer
- đá dế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛐
- 我 wǒ 弟弟 dìdì 养 yǎng 蛐蛐儿 qūquer
- Em trai tôi nuôi dế.
- 孩子 háizi 们 men 玩斗 wándòu 蛐蛐儿 qūquer
- Trẻ em chơi côn trùng chọi.
蛐›
Tập viết