volume volume

Từ hán việt: 【khúc】

Đọc nhanh: (khúc). Ý nghĩa là: dế; con dế. Ví dụ : - 斗蛐蛐儿。 đá dế

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dế; con dế

蛐蛐儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - dòu 蛐蛐儿 qūquer

    - đá dế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì yǎng 蛐蛐儿 qūquer

    - Em trai tôi nuôi dế.

  • volume volume

    - dòu 蛐蛐儿 qūquer

    - đá dế

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 玩斗 wándòu 蛐蛐儿 qūquer

    - Trẻ em chơi côn trùng chọi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITW (中戈廿田)
    • Bảng mã:U+86D0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình