Đọc nhanh: 身孕 (thân dựng). Ý nghĩa là: mang thai; có bầu; có thai; có chửa; nghén. Ví dụ : - 有了三个月的身孕。 mang thai ba tháng.
身孕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mang thai; có bầu; có thai; có chửa; nghén
怀了胎儿的现象
- 有 了 三个 月 的 身孕
- mang thai ba tháng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身孕
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 有 了 三个 月 的 身孕
- mang thai ba tháng.
- 用药 避孕 对 身体 不好
- Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.
- 怀孕 时要 定期检查 身体
- Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 一身是胆
- gan góc phi thường
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孕›
身›