身孕 shēnyùn
volume volume

Từ hán việt: 【thân dựng】

Đọc nhanh: 身孕 (thân dựng). Ý nghĩa là: mang thai; có bầu; có thai; có chửa; nghén. Ví dụ : - 有了三个月的身孕。 mang thai ba tháng.

Ý Nghĩa của "身孕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

身孕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mang thai; có bầu; có thai; có chửa; nghén

怀了胎儿的现象

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu le 三个 sāngè yuè de 身孕 shēnyùn

    - mang thai ba tháng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身孕

  • volume volume

    - xià le bān 健身房 jiànshēnfáng

    - Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.

  • volume volume

    - yǒu le 三个 sāngè yuè de 身孕 shēnyùn

    - mang thai ba tháng.

  • volume volume

    - 用药 yòngyào 避孕 bìyùn duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.

  • volume volume

    - 怀孕 huáiyùn 时要 shíyào 定期检查 dìngqījiǎnchá 身体 shēntǐ

    - Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • volume volume

    - 一身是胆 yīshēnshìdǎn

    - gan góc phi thường

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 身体 shēntǐ hǎo 而且 érqiě 技术 jìshù hǎo

    - sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 以身作则 yǐshēnzuòzé 而且 érqiě 乐于助人 lèyúzhùrén

    - Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī de 身长 shēncháng 要放 yàofàng 一寸 yīcùn

    - chiều dài áo cần nới thêm một tấc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tử 子 (+2 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Dựng
    • Nét bút:フノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSND (弓尸弓木)
    • Bảng mã:U+5B55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao