Đọc nhanh: 身体障害 (thân thể chướng hại). Ý nghĩa là: què quặt.
身体障害 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. què quặt
cripple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身体障害
- 身体 障碍 阻止 他 实现 梦想
- Trở ngại về thể chất ngăn cản anh ấy thực hiện ước mơ.
- 睡眠 过少会 伤害 身体
- Ngủ quá ít sẽ hại sức khoẻ.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 熬夜 对 身体 有害
- Thức khuya có hại cho cơ thể.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 吸烟 损害 身体健康
- Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
- 药物滥用 对 身体 有 病害
- Lạm dụng thuốc có hại cho cơ thể.
- 这些 问题 食品 对 身体 有害
- Những thực phẩm không bình thường này có hại cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
害›
身›
障›