Từ 你奶奶身体好吗 có ý nghĩa là:
✪ Là bà của bạn có sức khỏe tốt không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你奶奶身体好吗
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 牛奶 对 身体 很 好
- Sữa bò rất tốt cho sức khỏe.
- 练武功 是 让 你们 强身健体 , 而 不是 好勇斗狠
- Luyện võ là để cơ thể khoẻ mạnh, chứ không phải là để đánh nhau.
- 你 最近 怎么样 ? 身体 好 吗 ?
- Dạo này bạn thế nào? Sức khỏe có tốt không?
- 你 身体 好 吗 ? 最近 有没有 感冒 ?
- Sức khỏe của bạn thế nào? Dạo này có bị cảm không?
- 你 身体 好 吗 ? 如果 不 舒服 , 要 注意 休息
- Sức khỏe của bạn sao rồi? Nếu không khỏe, phải chú ý nghỉ ngơi nhé.
- 你 的 身体 最近 怎么样 了 ? 恢复 得 好 吗 ?
- Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Có hồi phục tốt không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
你›
吗›
奶›
好›
身›