Đọc nhanh: 奶奶很好,身体很健康 (nãi nãi ngận hảo thân thể ngận kiện khang). Ý nghĩa là: Bà nội rất tốt; thân thể rất khỏe..
奶奶很好,身体很健康 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bà nội rất tốt; thân thể rất khỏe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶奶很好,身体很健康
- 她 不仅 漂亮 , 身材 也 很 好
- Cô ấy không chỉ xinh mà còn có vóc dáng rất đẹp.
- 他 学习成绩 很 好 , 惟 身体 稍差
- Thành tích học tập của anh ấy rất tốt, chỉ có điều sức khỏe không tốt.
- 作息 有 规律性 身体 很 健康
- Làm việc và nghỉ ngơi thường xuyên cơ thể rất khoe mạnh.
- 以便 拥有 身体健康 , 最好 是 少 吃 碳水
- Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.
- 牛奶 对 身体 很 好
- Sữa bò rất tốt cho sức khỏe.
- 他 每天 锻炼 , 身体 很 健壮
- Anh ấy luyện tập hàng ngày, cơ thể rất cường tráng.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
- 他 的 身体 一直 很 健康
- Cơ thể của anh ấy luôn rất khoẻ mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
健›
奶›
好›
康›
很›
身›