身体的健康 shēntǐ de jiànkāng
volume volume

Từ hán việt: 【thân thể đích kiện khang】

Đọc nhanh: 身体的健康 (thân thể đích kiện khang). Ý nghĩa là: Sức khoẻ thể chất.

Ý Nghĩa của "身体的健康" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

身体的健康 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sức khoẻ thể chất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身体的健康

  • volume volume

    - 寿宴 shòuyàn shàng 我们 wǒmen 恭祝 gōngzhù 爷爷 yéye 身体健康 shēntǐjiànkāng 多福 duōfú 多寿 duōshòu

    - Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ

  • volume volume

    - zài xīn de 一年 yīnián zhù 大家 dàjiā 财源滚滚 cáiyuángǔngǔn 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 尤指 yóuzhǐ 身体 shēntǐ huò 心智 xīnzhì de 健康 jiànkāng 免受 miǎnshòu 疾病 jíbìng huò 反常 fǎncháng 影响 yǐngxiǎng de

    - Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 爷爷 yéye 已经 yǐjīng 八十岁 bāshísuì le dàn de 身体 shēntǐ 非常 fēicháng 健康 jiànkāng

    - Mặc dù đã 80 tuổi nhưng ông nội vẫn rất khỏe mạnh.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 一直 yìzhí hěn 健康 jiànkāng

    - Cơ thể của anh ấy luôn rất khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ shàng de 疲劳 píláo 一些 yīxiē 健康 jiànkāng 问题 wèntí 追剧 zhuījù 有关 yǒuguān

    - Sự mệt mỏi về thể chất và một số vấn đề sức khỏe có liên quan đến việc cày phim.

  • - de 身体 shēntǐ 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng le 希望 xīwàng néng 早日康复 zǎorìkāngfù

    - Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Hy vọng bạn sớm hồi phục.

  • - 每周 měizhōu dōu 参加 cānjiā 运动 yùndòng 活动 huódòng 保持 bǎochí 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Cô ấy tham gia các hoạt động thể thao mỗi tuần để giữ gìn sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao