Đọc nhanh: 康拜因 (khang bái nhân). Ý nghĩa là: máy liên hợp; máy gặt đập (thường chỉ máy gặt đập liên hợp).
康拜因 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy liên hợp; máy gặt đập (thường chỉ máy gặt đập liên hợp)
联合 机 特指联合收割机 (英: combine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康拜因
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 我 穿着 礼拜日 专用 胸罩 因为 我刚 去 了 教堂
- Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.
- 老 画家 由于 健康 原因 已 正式 封笔
- họa sĩ già đã chính thức ngừng sáng tác vì lý do sức khỏe.
- 她 的 健康 因 失眠 而 亏损 了
- Sức khỏe cô ấy suy yếu do mất ngủ.
- 因 健康 问题 , 他 提出 谢职
- Vì vấn đề sức khỏe, ông ấy xin từ chức.
- 下雨 了 , 因此 取消 出行
- Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.
- 基因 信息 对 健康 至关重要
- Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.
- 因为 健康 关系 , 我 不 做 了
- Vì vấn đề sức khỏe, tôi không làm nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
康›
拜›