康拜因 kāng bài yīn
volume volume

Từ hán việt: 【khang bái nhân】

Đọc nhanh: 康拜因 (khang bái nhân). Ý nghĩa là: máy liên hợp; máy gặt đập (thường chỉ máy gặt đập liên hợp).

Ý Nghĩa của "康拜因" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

康拜因 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy liên hợp; máy gặt đập (thường chỉ máy gặt đập liên hợp)

联合 机 特指联合收割机 (英: combine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康拜因

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 你们 nǐmen 支持 zhīchí 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 考特 kǎotè · 沃克 wòkè

    - Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 礼拜日 lǐbàirì 专用 zhuānyòng 胸罩 xiōngzhào 因为 yīnwèi 我刚 wǒgāng le 教堂 jiàotáng

    - Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.

  • volume volume

    - lǎo 画家 huàjiā 由于 yóuyú 健康 jiànkāng 原因 yuányīn 正式 zhèngshì 封笔 fēngbǐ

    - họa sĩ già đã chính thức ngừng sáng tác vì lý do sức khỏe.

  • volume volume

    - de 健康 jiànkāng yīn 失眠 shīmián ér 亏损 kuīsǔn le

    - Sức khỏe cô ấy suy yếu do mất ngủ.

  • volume volume

    - yīn 健康 jiànkāng 问题 wèntí 提出 tíchū 谢职 xièzhí

    - Vì vấn đề sức khỏe, ông ấy xin từ chức.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因此 yīncǐ 取消 qǔxiāo 出行 chūxíng

    - Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.

  • volume volume

    - 基因 jīyīn 信息 xìnxī duì 健康 jiànkāng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 健康 jiànkāng 关系 guānxì zuò le

    - Vì vấn đề sức khỏe, tôi không làm nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WK (田大)
    • Bảng mã:U+56E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao