kāng
volume volume

Từ hán việt: 【khang.khương】

Đọc nhanh: (khang.khương). Ý nghĩa là: khoẻ mạnh; mạnh khoẻ; lành mạnh, an nhàn; thoải mái; yên bình; an khang, giàu có; dư dả; thịnh vượng; khá giả. Ví dụ : - 他的身体一直很健康。 Cơ thể của anh ấy luôn rất khoẻ mạnh.. - 他的生活很健康。 Cuộc sống của anh ấy rất lành mạnh.. - 她过着康乐的生活。 Cô ấy sống một cuộc sống yên bình.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khoẻ mạnh; mạnh khoẻ; lành mạnh

健康; 安康

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 一直 yìzhí hěn 健康 jiànkāng

    - Cơ thể của anh ấy luôn rất khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó hěn 健康 jiànkāng

    - Cuộc sống của anh ấy rất lành mạnh.

✪ 2. an nhàn; thoải mái; yên bình; an khang

安乐; 安定

Ví dụ:
  • volume volume

    - guò zhe 康乐 kānglè de 生活 shēnghuó

    - Cô ấy sống một cuộc sống yên bình.

  • volume volume

    - de 退休 tuìxiū 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 康乐 kānglè

    - Cuộc sống về hưu của ông ấy rất an nhàn.

✪ 3. giàu có; dư dả; thịnh vượng; khá giả

富足;丰盛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiā shì 小康之家 xiǎokāngzhījiā

    - Gia đình tôi là một gia đình khá giả.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 国家 guójiā 正在 zhèngzài 建设 jiànshè 康之 kāngzhī 国家 guójiā

    - Quốc gia này đang xây dựng một quốc gia thịnh vượng.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Khang

Ví dụ:
  • volume volume

    - kāng 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Thầy Khang, rất vui khi được gặp thầy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen 重视 zhòngshì 健康 jiànkāng 安全 ānquán

    - Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.

  • volume volume

    - sàng le 健康 jiànkāng

    - Anh ấy mất đi sức khỏe.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng wèi 代价 dàijià 追求 zhuīqiú 成功 chénggōng

    - Anh ta đánh đổi sức khỏe để theo đuổi thành công.

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 出示 chūshì le 健康 jiànkāng 证明 zhèngmíng

    - Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.

  • volume volume

    - 高血压 gāoxuèyā duì 健康 jiànkāng 不好 bùhǎo

    - Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - xiàng 专家 zhuānjiā 咨询 zīxún 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 为生 wéishēng 健康 jiànkāng 孩子 háizi

    - Họ cố gắng để sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao