Đọc nhanh: 靖康 (tĩnh khang). Ý nghĩa là: Tịnh Khang (niên hiệu của vua Khâm Tông thời Tống, Trung Quốc, 1126-1127); Tĩnh Khang.
靖康 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tịnh Khang (niên hiệu của vua Khâm Tông thời Tống, Trung Quốc, 1126-1127); Tĩnh Khang
宋钦宗 (赵桓) 年号 (公元1126-1127)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靖康
- 他们 重视 健康 和 安全
- Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.
- 他 丧 了 健康
- Anh ấy mất đi sức khỏe.
- 他 以 健康 为 代价 追求 成功
- Anh ta đánh đổi sức khỏe để theo đuổi thành công.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 高血压 对 健康 不好
- Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.
- 他 向 专家 咨询 健康 问题
- Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.
- 他们 努力 为生 个 健康 孩子
- Họ cố gắng để sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
靖›