踌躇不决 chóuchú bù jué
volume volume

Từ hán việt: 【trù trừ bất quyết】

Đọc nhanh: 踌躇不决 (trù trừ bất quyết). Ý nghĩa là: thiếu quyết đoán, do dự.

Ý Nghĩa của "踌躇不决" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踌躇不决 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thiếu quyết đoán

indecisive

✪ 2. do dự

to hesitate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踌躇不决

  • volume volume

    - 下定 xiàdìng 决定 juédìng 不再 bùzài 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.

  • volume volume

    - zài 选择 xuǎnzé 专业 zhuānyè shí 踌躇不决 chóuchúbùjué

    - Tôi phân vân khi chọn chuyên ngành.

  • volume volume

    - 踌躇 chóuchú le 几分钟 jǐfēnzhōng cái 决定 juédìng

    - Cô ấy do dự mấy phút mới quyết định.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 难题 nántí 踌躇不前 chóuchúbùqián

    - Gặp vẫn đề khó, cô ấy chần chừ lưỡng lự.

  • volume volume

    - 踌躇 chóuchú 决定 juédìng 是否 shìfǒu

    - Anh ấy lưỡng lự quyết định có nên đi hay không.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 问题 wèntí shàng 踌躇 chóuchú 不定 bùdìng

    - Cô ấy lưỡng lự không chắc chắn về vấn đề này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 着急 zháojí 问题 wèntí 总是 zǒngshì huì 解决 jiějué de

    - Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.

  • - 不要 búyào 拖延 tuōyán 问题 wèntí 马上 mǎshàng 解决 jiějué 现在 xiànzài jiù zuò

    - Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Túc 足 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMQKI (口一手大戈)
    • Bảng mã:U+8E0C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Chú , Chuò
    • Âm hán việt: Sước , Trù , Trừ , Xước
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTJA (口一廿十日)
    • Bảng mã:U+8E87
    • Tần suất sử dụng:Trung bình