跳越阶段 tiào yuè jiēduàn
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu việt giai đoạn】

Đọc nhanh: 跳越阶段 (khiêu việt giai đoạn). Ý nghĩa là: đốt cháy giai đoạn.

Ý Nghĩa của "跳越阶段" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跳越阶段 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đốt cháy giai đoạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳越阶段

  • volume volume

    - 鼎新 dǐngxīn de 学习 xuéxí 阶段 jiēduàn

    - Anh ấy bắt đầu một giai đoạn học tập mới.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 处于 chǔyú 动荡 dòngdàng 阶段 jiēduàn

    - Quốc gia đang ở giai đoạn hỗn loạn.

  • volume volume

    - 初级阶段 chūjíjiēduàn 容易 róngyì 犯错 fàncuò

    - Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.

  • volume volume

    - zài 布局 bùjú 阶段 jiēduàn zhàn le 上风 shàngfēng

    - Anh ta đã chiếm ưu thế ở lúc khai cuộc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 扶贫 fúpín de 工作 gōngzuò 已经 yǐjīng 进入 jìnrù kěn 硬骨头 yìnggǔtou 阶段 jiēduàn

    - công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.

  • volume volume

    - dào 中年 zhōngnián 阶段 jiēduàn

    - Anh ấy đã đến độ tuổi trung niên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 进入 jìnrù xià 一个 yígè 阶段 jiēduàn

    - Chúng ta đang bước vào giai đoạn tiếp theo.

  • - zài 100 赛跑 sàipǎo de 最后 zuìhòu 阶段 jiēduàn 加速 jiāsù 超越 chāoyuè le 对手 duìshǒu

    - Vào giai đoạn cuối của cuộc thi chạy 100 mét, anh ấy đã tăng tốc vượt qua đối thủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+5 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJHNE (竹十竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao