凶信儿 xiōngxìn ér
volume volume

Từ hán việt: 【hung tín nhi】

Đọc nhanh: 凶信儿 (hung tín nhi). Ý nghĩa là: tin dữ.

Ý Nghĩa của "凶信儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凶信儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tin dữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶信儿

  • volume volume

    - 明信片 míngxìnpiàn ér

    - tấm bưu thiếp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 办妥 bàntuǒ le 给你个 gěinǐgè 回信 huíxìn ér

    - sự việc giải quyết thoả đáng, tôi sẽ cho anh câu trả lời.

  • volume volume

    - tīng shuō 有鼻子有眼儿 yǒubíziyǒuyǎnér de jiù xìn le

    - anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.

  • volume volume

    - guāng 剩个 shènggè kōng 信封 xìnfēng ér 里头 lǐtou 没有 méiyǒu 信瓤儿 xìnránger

    - chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.

  • volume volume

    - pàn zhe de hǎo 信儿 xìnér

    - Tôi mong chờ tin tốt của bạn.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yǒu 什么 shénme 变化 biànhuà 最好 zuìhǎo 事先 shìxiān gěi 透个 tòugè 信儿 xìnér

    - nếu như có thay đổi gì, tốt nhất anh nên báo tin cho tôi.

  • volume volume

    - 烦劳 fánláo nín 顺便 shùnbiàn gěi 我们 wǒmen 捎个 shāogè 信儿 xìnér

    - phiền anh tiện thể nhắn tin giúp chúng tôi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 开会 kāihuì jiù 决定 juédìng 这件 zhèjiàn 事儿 shìer 听信 tīngxìn ba

    - tối nay mở cuộc họp để quyết định việc này, anh đợi tin nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノ丶フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:UK (山大)
    • Bảng mã:U+51F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao