Đọc nhanh: 长途网路 (trưởng đồ võng lộ). Ý nghĩa là: mạng đường dài.
长途网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng đường dài
long distance network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长途网路
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 他 被 逼 到 穷途末路 了
- Anh ấy bị ép vào đường cùng.
- 国际 长途 的 费用 通常 比较 高
- Các cuộc gọi đường dài quốc tế thường đắt hơn.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 这是 长途 的 路程
- Đây là một hành trình dài.
- 他 刚 打 长途 同一个 朋友 通了 话
- anh ấy vừa gọi điện thoại đường dài cho một người bạn.
- 他 经常 到 那里 去 , 熟识 路途
- anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
路›
途›
长›