Đọc nhanh: 路途遥远 (lộ đồ dao viễn). Ý nghĩa là: xa xôi.
路途遥远 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa xôi
distant; far-flung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路途遥远
- 路途遥远
- đường sá xa xôi.
- 路途 迢远
- đường xá xa xôi
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 路途遥远 , 不免 令人 疲惫
- Đường dài xa xôi, khó tránh thấy mệt mỏi.
- 我们 的 目标 路程遥远
- Mục tiêu của chúng tôi rất xa xôi.
- 返乡 的 路途 很 遥远
- Đường về quê rất xa xôi.
- 这 条 道路 很 遥远
- Lộ trình này rất xa.
- 这 段 路程 非常 遥远
- Quãng đường này rất xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
远›
途›
遥›