Đọc nhanh: 跑单帮 (bào đan bang). Ý nghĩa là: bọn người buôn nước bọt; kẻ buôn nước bọt.
跑单帮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọn người buôn nước bọt; kẻ buôn nước bọt
指不以经商为职业的个人往来各地贩卖货物牟取利润
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跑单帮
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 跑单帮
- đi buôn
- 单帮 客人
- lái buôn
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 在 菜单 里 有 一个 帮助 选项
- Trong menu có một tùy chọn trợ giúp.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
帮›
跑›